
Bảng tra áp lực của ống inox 304 - inox 316
Áp lực làm việc cho phép của chất lỏng hoặc khí trong ống inox phụ thuộc vào kích thước ống (đường kính, độ dày ống) và độ bền/sức bền của vật liệu. Sau đây, www.inoxgiatot.com trân trọng giới thiệu đến quý khách bảng thông số áp lực làm việc cho phép của ống inox - ống thép không gỉ.
Liên hệ
Áp lực làm việc cho phép của chất lỏng hoặc khí trong ống inox phụ thuộc vào kích thước ống (đường kính, độ dày ống) và độ bền/sức bền của vật liệu. Sau đây, www.inoxgiatot.com trân trọng giới thiệu đến quý khách bảng thông số áp lực làm việc cho phép của ống inox - ống thép không gỉ.
Lưu ý quan trọng:
Lưu ý quan trọng:
- Dữ liệu trong bảng này nhằm mục đích cung cấp những hướng dẫn chung nhất, hoặc dùng làm thông số tham khảo. Nó không phải cơ sở được dựa vào để áp dụng khi không có sự tư vấn chuyên môn có thẩm quyền.
- Những chỉ số áp suất cho phép này được tính theo công thức được đưa ra trong tài liệu "Đường Ống Áp Lực". Các điều kiện thực tế yêu cầu thiết kế khác có thể tạo ra những áp lực cho phép khác nhau. Các thông số kỹ thuật ban đầu phải được sự tư vấn để biết chi tiết đầy đủ.
- Tính toán các chỉ số áp lực này dành cho ống inox đúc (ống thép không gỉ liền mạch) theo đặc điểm kỹ thuật tiêu chuẩn ASTM A312. Một hệ số hiệu suất bổ sung là 85% có thể được cho phép áp dụng đối với ống hàn inox (ống thép không gỉ có đường hàn) với điều kiện sản phẩm ống hàn inox được sản xuất đạt tiêu chuẩn kỹ thuật.
- Thông tin trong bài này của inoxgiatot.com cung cấp không phải là một bảng quy chuẩn đầy đủ của tất cả các thông tin liên quan. Đây chỉ là hướng dẫn chung cho khách hàng về các sản phẩm ống inox của chúng tôi cung cấp, và không có một đại diện nào cung cấp việc thực hiện hoặc bảo hành liên quan đến những thông tin này.
- Xem bảng tra áp lực đường ống tại đây